Có 2 kết quả:

愛克斯射線 ài kè sī shè xiàn ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ爱克斯射线 ài kè sī shè xiàn ㄚㄧˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

X-ray radiation

Từ điển Trung-Anh

X-ray radiation